Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lập nghiêm

Academic
Friendly

Từ "lập nghiêm" trong tiếng Việt có nghĩalàm ra vẻ trang trọng, uy nghi, thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người khi muốn thể hiện sự nghiêm túc, tôn trọng hoặc trọng thể trong một tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Lập: có nghĩathiết lập, tạo ra, hoặc đứng thẳng.
  • Nghiêm: có nghĩanghiêm túc, trang trọng, không đùa giỡn.
dụ sử dụng:
  1. Trong nghi lễ: Khi tham dự lễ khai giảng, các học sinh phải lập nghiêm trước khi hiệu trưởng phát biểu.
  2. Trong quân đội: Các chiến sĩ thường phải lập nghiêm khi nhận lệnh từ cấp trên để thể hiện sự tôn trọng.
  3. Trong các buổi họp: Khi bắt đầu cuộc họp, người điều hành thường yêu cầu mọi người lập nghiêm để tập trung vào nội dung quan trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "lập nghiêm" có thể được dùng để chỉ một cách cư xử, dụ: "Khi gặp người lớn tuổi, chúng ta cần lập nghiêm để thể hiện sự kính trọng."
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lập nghiêm trang", tức là vừa nghiêm túc vừa trang trọng.
Phân biệt các biến thể:
  • Lập nghiêm thường được dùng trong các tình huống chính thức, trang trọng.
  • Nếu nói về hành động nghiêm túc nhưng không cần phải trang trọng, có thể dùng từ "nghiêm túc".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghiêm trang: có nghĩarất trang trọng, thường được dùng trong các tình huống lễ nghi.
  • Nghiêm túc: chỉ sự không đùa giỡn, có thể không liên quan đến sự trang trọng.
  • Chỉnh tề: chỉ sự gọn gàng, ngăn nắp, có thể liên quan đến việc lập nghiêm trong cách ăn mặc.
Liên quan:
  • Các buổi lễ như lễ tốt nghiệp, lễ cưới thường yêu cầu các thành viên tham gia phải lập nghiêm.
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc lập nghiêm trong các sự kiện ý nghĩa quan trọng thể hiện sự tôn trọng đối với người tham gia sự kiện đó.
  1. Làm ra vẻ trang trọng uy nghi.

Comments and discussion on the word "lập nghiêm"